Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄生
Pinyin: jì shēng
Meanings: Sống ký sinh, dựa dẫm vào người hoặc vật khác để tồn tại., To live parasitically, relying on others for survival., ①一种生物体依附在另一生物体中以求供给养料、提供保护或进行繁衍等而得以生存。[例]寄生虫。*②指不劳而获的生活。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 奇, 宀, 生
Chinese meaning: ①一种生物体依附在另一生物体中以求供给养料、提供保护或进行繁衍等而得以生存。[例]寄生虫。*②指不劳而获的生活。
Grammar: Diễn tả mối quan hệ phụ thuộc, tiêu cực.
Example: 这种植物靠寄生生存。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù kào jì shēng shēng cún 。
Tiếng Việt: Loài thực vật này sống nhờ vào ký sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống ký sinh, dựa dẫm vào người hoặc vật khác để tồn tại.
Nghĩa phụ
English
To live parasitically, relying on others for survival.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种生物体依附在另一生物体中以求供给养料、提供保护或进行繁衍等而得以生存。寄生虫
指不劳而获的生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!