Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寄名
Pinyin: jì míng
Meanings: Đặt tên hoặc ghi danh dưới danh nghĩa của ai đó., To register or place a name under someone’s name., ①指幼童认他人为义父母或僧尼的俗家弟子以求长寿之举。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 奇, 宀, 口, 夕
Chinese meaning: ①指幼童认他人为义父母或僧尼的俗家弟子以求长寿之举。
Grammar: Thường sử dụng khi nói về việc ghi danh hay quy thuộc.
Example: 他把自己的作品寄名在老师名下。
Example pinyin: tā bǎ zì jǐ de zuò pǐn jì míng zài lǎo shī míng xià 。
Tiếng Việt: Anh ấy đặt tên tác phẩm của mình dưới danh nghĩa thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt tên hoặc ghi danh dưới danh nghĩa của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To register or place a name under someone’s name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指幼童认他人为义父母或僧尼的俗家弟子以求长寿之举
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!