Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寄予

Pinyin: jì yǔ

Meanings: Gửi gắm, đặt hy vọng, tin tưởng vào ai/cái gì., To entrust, place hope or trust in someone/something., ①寄托。[例]寄予很大希望。*②给予关怀、同情等。[例]凡因社会的不公而受屈的人他都寄予同情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 奇, 宀, 龴

Chinese meaning: ①寄托。[例]寄予很大希望。*②给予关怀、同情等。[例]凡因社会的不公而受屈的人他都寄予同情。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ phía sau để chỉ đối tượng được gửi gắm.

Example: 父母对孩子寄予厚望。

Example pinyin: fù mǔ duì hái zi jì yǔ hòu wàng 。

Tiếng Việt: Cha mẹ đặt nhiều kỳ vọng vào con cái.

寄予
jì yǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi gắm, đặt hy vọng, tin tưởng vào ai/cái gì.

To entrust, place hope or trust in someone/something.

寄托。寄予很大希望

给予关怀、同情等。凡因社会的不公而受屈的人他都寄予同情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寄予 (jì yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung