Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寂静
Pinyin: jì jìng
Meanings: Quiet, tranquil, not disturbed by noise., Yên tĩnh, trầm lắng, không bị làm phiền bởi tiếng ồn., ①没有声音;安静。[例]屋子阴暗而寂静。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 叔, 宀, 争, 青
Chinese meaning: ①没有声音;安静。[例]屋子阴暗而寂静。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 清晨的湖边非常寂静。
Example pinyin: qīng chén de hú biān fēi cháng jì jìng 。
Tiếng Việt: Bờ hồ vào buổi sáng sớm rất yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tĩnh, trầm lắng, không bị làm phiền bởi tiếng ồn.
Nghĩa phụ
English
Quiet, tranquil, not disturbed by noise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有声音;安静。屋子阴暗而寂静
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!