Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿营

Pinyin: sù yíng

Meanings: Đóng trại qua đêm, cắm trại., To camp overnight., ①军队在某地临时住宿。[例]这一支小部队在雄伟的万山丛中停下,埋锅造饭,将士们饱餐一顿,就地露天宿营。——姚雪垠《李自成》。*②泛指在野外住宿。[例]这里也许来过辛勤的猎人,在午夜生火宿过营。——《天山景物记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 佰, 宀, 吕

Chinese meaning: ①军队在某地临时住宿。[例]这一支小部队在雄伟的万山丛中停下,埋锅造饭,将士们饱餐一顿,就地露天宿营。——姚雪垠《李自成》。*②泛指在野外住宿。[例]这里也许来过辛勤的猎人,在午夜生火宿过营。——《天山景物记》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ địa điểm phía sau, ví dụ: 在山上宿营 (cắm trại trên núi).

Example: 他们在森林里宿营。

Example pinyin: tā men zài sēn lín lǐ sù yíng 。

Tiếng Việt: Họ cắm trại trong rừng.

宿营
sù yíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng trại qua đêm, cắm trại.

To camp overnight.

军队在某地临时住宿。这一支小部队在雄伟的万山丛中停下,埋锅造饭,将士们饱餐一顿,就地露天宿营。——姚雪垠《李自成》

泛指在野外住宿。这里也许来过辛勤的猎人,在午夜生火宿过营。——《天山景物记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿营 (sù yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung