Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿草
Pinyin: sù cǎo
Meanings: Cỏ dại mọc qua đêm, ám chỉ việc một nơi nào đó bị bỏ hoang hoặc không được chăm sóc., Overnight overgrowth of weeds, implying neglect or abandonment., ①指墓地上隔年的草,用为悼念亡友之辞。[例]朋友之墓,有宿草而不哭焉。——《礼·檀乡上》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 佰, 宀, 早, 艹
Chinese meaning: ①指墓地上隔年的草,用为悼念亡友之辞。[例]朋友之墓,有宿草而不哭焉。——《礼·檀乡上》。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh miêu tả khung cảnh hoang vắng hoặc cảm xúc tiêu cực.
Example: 这座荒废的院子已经长满了宿草。
Example pinyin: zhè zuò huāng fèi de yuàn zi yǐ jīng cháng mǎn le sù cǎo 。
Tiếng Việt: Khu sân này đã bị bỏ hoang và đầy cỏ dại mọc qua đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ dại mọc qua đêm, ám chỉ việc một nơi nào đó bị bỏ hoang hoặc không được chăm sóc.
Nghĩa phụ
English
Overnight overgrowth of weeds, implying neglect or abandonment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指墓地上隔年的草,用为悼念亡友之辞。朋友之墓,有宿草而不哭焉。——《礼·檀乡上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!