Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿舍

Pinyin: sù shè

Meanings: Ký túc xá, nơi ở tập thể., Dormitory, a place for group living., 形容旅途或野外生活的艰苦。同宿水餐风”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 佰, 宀, 人, 舌

Chinese meaning: 形容旅途或野外生活的艰苦。同宿水餐风”。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 大学的宿舍条件很好。

Example pinyin: dà xué de sù shè tiáo jiàn hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Điều kiện ký túc xá của trường đại học rất tốt.

宿舍
sù shè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký túc xá, nơi ở tập thể.

Dormitory, a place for group living.

形容旅途或野外生活的艰苦。同宿水餐风”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿舍 (sù shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung