Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿根

Pinyin: sù gēn

Meanings: Rễ cây tồn tại qua mùa đông để mọc lại vào mùa xuân., Perennial roots that survive winter to regrow in spring., ①隔年的根。[例]大率用根者,若有宿根,须取无茎叶时采。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 佰, 宀, 木, 艮

Chinese meaning: ①隔年的根。[例]大率用根者,若有宿根,须取无茎叶时采。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực sinh học hoặc nông nghiệp.

Example: 这些植物依靠宿根来度过寒冷的冬天。

Example pinyin: zhè xiē zhí wù yī kào sù gēn lái dù guò hán lěng de dōng tiān 。

Tiếng Việt: Những loài thực vật này dựa vào rễ lâu năm để vượt qua mùa đông lạnh giá.

宿根
sù gēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rễ cây tồn tại qua mùa đông để mọc lại vào mùa xuân.

Perennial roots that survive winter to regrow in spring.

隔年的根。大率用根者,若有宿根,须取无茎叶时采。——宋·沈括《梦溪笔谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿根 (sù gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung