Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿昔

Pinyin: sù xí

Meanings: Quá khứ, trước đây; cũng có thể chỉ đêm tối., The past; also can refer to nighttime., ①从前;往常。[例]宿昔青云志,蹉跎白发年。——唐·张九龄《照镜见白发》。*②指很短的时间。[例]宿昔而死。*③一向;向来。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 佰, 宀, 日, 龷

Chinese meaning: ①从前;往常。[例]宿昔青云志,蹉跎白发年。——唐·张九龄《照镜见白发》。*②指很短的时间。[例]宿昔而死。*③一向;向来。

Grammar: Có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ.

Example: 宿昔的往事让他难以忘怀。

Example pinyin: sù xī de wǎng shì ràng tā nán yǐ wàng huái 。

Tiếng Việt: Những ký ức quá khứ khiến anh ấy không thể quên.

宿昔
sù xí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá khứ, trước đây; cũng có thể chỉ đêm tối.

The past; also can refer to nighttime.

从前;往常。宿昔青云志,蹉跎白发年。——唐·张九龄《照镜见白发》

指很短的时间。宿昔而死

一向;向来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...