Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿敌
Pinyin: sù dí
Meanings: Kẻ thù lâu đời., A long-time enemy., ①久己存在的敌人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 佰, 宀, 攵, 舌
Chinese meaning: ①久己存在的敌人。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, lịch sử hoặc cá nhân.
Example: 两国是多年的宿敌。
Example pinyin: liǎng guó shì duō nián de sù dí 。
Tiếng Việt: Hai nước là kẻ thù lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ thù lâu đời.
Nghĩa phụ
English
A long-time enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
久己存在的敌人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!