Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿愿

Pinyin: sù yuàn

Meanings: A long-cherished wish., Ước nguyện từ lâu đời., ①夙愿。[例]惧兵革未息,宿愿有违,怀归之思,愤而成篇。——晋·陆机《思归赋·序》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 佰, 宀, 原, 心

Chinese meaning: ①夙愿。[例]惧兵革未息,宿愿有违,怀归之思,愤而成篇。——晋·陆机《思归赋·序》。

Grammar: Diễn tả một mong muốn hoặc khát vọng kéo dài qua nhiều năm.

Example: 他终于实现了自己的宿愿。

Example pinyin: tā zhōng yú shí xiàn le zì jǐ de sù yuàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã thực hiện được ước nguyện của mình.

宿愿
sù yuàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước nguyện từ lâu đời.

A long-cherished wish.

夙愿。惧兵革未息,宿愿有违,怀归之思,愤而成篇。——晋·陆机《思归赋·序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿愿 (sù yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung