Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿恨
Pinyin: sù hèn
Meanings: Hận thù sâu sắc từ lâu đời., Deep-seated hatred from a long time ago., ①旧有的仇恨。[例]人们是可以友爱的,不必搞得宿恨不解。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 佰, 宀, 忄, 艮
Chinese meaning: ①旧有的仇恨。[例]人们是可以友爱的,不必搞得宿恨不解。
Grammar: Gần giống với 宿怨 nhưng nhấn mạnh vào mức độ sâu sắc hơn của cảm xúc tiêu cực.
Example: 她对他的宿恨依然没有消失。
Example pinyin: tā duì tā de sù hèn yī rán méi yǒu xiāo shī 。
Tiếng Việt: Nỗi hận thù lâu đời của cô ấy đối với anh ta vẫn chưa biến mất.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hận thù sâu sắc từ lâu đời.
Nghĩa phụ
English
Deep-seated hatred from a long time ago.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧有的仇恨。人们是可以友爱的,不必搞得宿恨不解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
