Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿恨

Pinyin: sù hèn

Meanings: Hận thù sâu sắc từ lâu đời., Deep-seated hatred from a long time ago., ①旧有的仇恨。[例]人们是可以友爱的,不必搞得宿恨不解。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 佰, 宀, 忄, 艮

Chinese meaning: ①旧有的仇恨。[例]人们是可以友爱的,不必搞得宿恨不解。

Grammar: Gần giống với 宿怨 nhưng nhấn mạnh vào mức độ sâu sắc hơn của cảm xúc tiêu cực.

Example: 她对他的宿恨依然没有消失。

Example pinyin: tā duì tā de sù hèn yī rán méi yǒu xiāo shī 。

Tiếng Việt: Nỗi hận thù lâu đời của cô ấy đối với anh ta vẫn chưa biến mất.

宿恨
sù hèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hận thù sâu sắc từ lâu đời.

Deep-seated hatred from a long time ago.

旧有的仇恨。人们是可以友爱的,不必搞得宿恨不解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿恨 (sù hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung