Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿怨
Pinyin: sù yuàn
Meanings: Hiềm khích hay oán giận từ lâu đời., Long-standing grudges or resentment., ①过去的嫌怨。[例]发民,则下疾怨上,边竟有兵,则怀宿怨而不战。——《管子·軴重》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 佰, 宀, 夗, 心
Chinese meaning: ①过去的嫌怨。[例]发民,则下疾怨上,边竟有兵,则怀宿怨而不战。——《管子·軴重》。
Grammar: Thường mô tả mối quan hệ căng thẳng kéo dài qua thời gian.
Example: 两人之间的宿怨终于得到了化解。
Example pinyin: liǎng rén zhī jiān de sù yuàn zhōng yú dé dào le huà jiě 。
Tiếng Việt: Hiềm khích lâu đời giữa hai người cuối cùng đã được hóa giải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiềm khích hay oán giận từ lâu đời.
Nghĩa phụ
English
Long-standing grudges or resentment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过去的嫌怨。发民,则下疾怨上,边竟有兵,则怀宿怨而不战。——《管子·軴重》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!