Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿弊一清
Pinyin: sù bì yī qīng
Meanings: Loại bỏ hoàn toàn những tệ nạn tồn đọng từ lâu., Completely get rid of long-standing problems., 多年的弊病一下就肃清了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 佰, 宀, 廾, 敝, 一, 氵, 青
Chinese meaning: 多年的弊病一下就肃清了。
Grammar: Là thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, diễn tả việc giải quyết triệt để các vấn đề cũ.
Example: 这次整改使公司内的宿弊一清。
Example pinyin: zhè cì zhěng gǎi shǐ gōng sī nèi de sù bì yì qīng 。
Tiếng Việt: Cuộc cải tổ này đã giúp công ty loại bỏ hoàn toàn các tệ nạn cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ hoàn toàn những tệ nạn tồn đọng từ lâu.
Nghĩa phụ
English
Completely get rid of long-standing problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多年的弊病一下就肃清了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế