Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿弊

Pinyin: sù bì

Meanings: Những vấn đề hoặc tệ nạn tồn đọng từ lâu đời., Long-standing problems or abuses., ①积久的弊病。[例]宿弊一清。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 佰, 宀, 廾, 敝

Chinese meaning: ①积久的弊病。[例]宿弊一清。

Grammar: Dùng để chỉ các vấn đề kéo dài qua thời gian, thường khó giải quyết.

Example: 改革的目的之一就是要清除宿弊。

Example pinyin: gǎi gé de mù dì zhī yī jiù shì yào qīng chú sù bì 。

Tiếng Việt: Một trong những mục đích của cải cách là loại bỏ những tệ nạn lâu đời.

宿弊
sù bì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những vấn đề hoặc tệ nạn tồn đọng từ lâu đời.

Long-standing problems or abuses.

积久的弊病。宿弊一清

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿弊 (sù bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung