Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿将

Pinyin: sù jiàng

Meanings: An old and experienced general., Tướng già, chỉ người có kinh nghiệm lâu năm trong quân đội., ①久经战阵的将领。[例]晋鄙嚄唶宿将,往恐不听,必当杀之,是以泣耳。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 佰, 宀, 丬

Chinese meaning: ①久经战阵的将领。[例]晋鄙嚄唶宿将,往恐不听,必当杀之,是以泣耳。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Thường dùng để chỉ những người có uy tín và kinh nghiệm cao trong lĩnh vực quân sự.

Example: 他是一位宿将,指挥过多次重要战役。

Example pinyin: tā shì yí wèi sù jiàng , zhǐ huī guò duō cì zhòng yào zhàn yì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một tướng già, đã chỉ huy nhiều chiến dịch quan trọng.

宿将
sù jiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tướng già, chỉ người có kinh nghiệm lâu năm trong quân đội.

An old and experienced general.

久经战阵的将领。晋鄙嚄唶宿将,往恐不听,必当杀之,是以泣耳。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿将 (sù jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung