Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿学旧儒
Pinyin: sù xué jiù rú
Meanings: Senior scholars, erudite individuals from the older generation, Những học giả gạo cội, người học rộng hiểu sâu thuộc thế hệ trước, ①住宿的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 佰, 宀, 冖, 子, 𭕄, 丨, 日, 亻, 需
Chinese meaning: ①住宿的地方。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi tầng lớp trí thức xưa.
Example: 这些宿学旧儒对传统文化有很深的研究。
Example pinyin: zhè xiē sù xué jiù rú duì chuán tǒng wén huà yǒu hěn shēn de yán jiū 。
Tiếng Việt: Những học giả gạo cội này có nghiên cứu sâu rộng về văn hóa truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những học giả gạo cội, người học rộng hiểu sâu thuộc thế hệ trước
Nghĩa phụ
English
Senior scholars, erudite individuals from the older generation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
住宿的地方
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế