Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿夜

Pinyin: sù yè

Meanings: Stay overnight, Ở lại qua đêm, ①指前世的命运。佛家认为今生的命运是由前世行为的善恶决定的。[例]沙门问佛,以何因缘,得知宿命,会其至道?——《四十二章经》十三。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 佰, 宀, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①指前世的命运。佛家认为今生的命运是由前世行为的善恶决定的。[例]沙门问佛,以何因缘,得知宿命,会其至道?——《四十二章经》十三。

Grammar: Động từ đơn giản, dễ hiểu.

Example: 他们在朋友家宿夜。

Example pinyin: tā men zài péng yǒu jiā sù yè 。

Tiếng Việt: Họ ở lại qua đêm tại nhà bạn.

宿夜
sù yè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở lại qua đêm

Stay overnight

指前世的命运。佛家认为今生的命运是由前世行为的善恶决定的。沙门问佛,以何因缘,得知宿命,会其至道?——《四十二章经》十三

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宿夜 (sù yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung