Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿处
Pinyin: sù chù
Meanings: Temporary lodging, overnight accommodation, Nơi ở tạm thời, chỗ nghỉ qua đêm, ①迷信上指命中注定的缘分。[例]汝得至此,当有宿分。——宋·康骈《剧谈录》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 佰, 宀, 卜, 夂
Chinese meaning: ①迷信上指命中注定的缘分。[例]汝得至此,当有宿分。——宋·康骈《剧谈录》。
Grammar: Từ ít phổ biến, thường dùng trong hoàn cảnh cụ thể.
Example: 他们在山里找到了一个宿处。
Example pinyin: tā men zài shān lǐ zhǎo dào le yí gè sù chù 。
Tiếng Việt: Họ đã tìm được một nơi nghỉ chân trong núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi ở tạm thời, chỗ nghỉ qua đêm
Nghĩa phụ
English
Temporary lodging, overnight accommodation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷信上指命中注定的缘分。汝得至此,当有宿分。——宋·康骈《剧谈录》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!