Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿命

Pinyin: sù mìng

Meanings: Số phận đã định sẵn, vận mệnh không thể thay đổi, Fate, predetermined destiny, ①年高而博学的读书人。[例]因为他是渊博的宿儒,决不至于不知道。——鲁迅《朝花夕拾》。[例]是时宿儒有清河胡常,与方进同经,常为先进,名誉出方进下。——《汉书·翟方进传》。[例]请召宿儒奥学,校定六籍。——《旧唐书·郑覃传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 佰, 宀, 亼, 叩

Chinese meaning: ①年高而博学的读书人。[例]因为他是渊博的宿儒,决不至于不知道。——鲁迅《朝花夕拾》。[例]是时宿儒有清河胡常,与方进同经,常为先进,名誉出方进下。——《汉书·翟方进传》。[例]请召宿儒奥学,校定六籍。——《旧唐书·郑覃传》。

Grammar: Mang sắc thái bi quan hoặc triết lý sâu sắc.

Example: 他相信一切都是宿命安排。

Example pinyin: tā xiāng xìn yí qiè dōu shì sù mìng ān pái 。

Tiếng Việt: Anh ấy tin rằng mọi thứ đều do số phận an bài.

宿命 - sù mìng
宿命
sù mìng

📷 Mới

宿命
sù mìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số phận đã định sẵn, vận mệnh không thể thay đổi

Fate, predetermined destiny

年高而博学的读书人。因为他是渊博的宿儒,决不至于不知道。——鲁迅《朝花夕拾》。是时宿儒有清河胡常,与方进同经,常为先进,名誉出方进下。——《汉书·翟方进传》。请召宿儒奥学,校定六籍。——《旧唐书·郑覃传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...