Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宿分

Pinyin: sù fèn

Meanings: Predestined fate, karma from a previous life, Số phận tiền định, duyên phận từ kiếp trước, ①旧债。[例]偿还宿债。*②佛教指前生欠下的罪债。[例]只因我前生欠宿债,今世转来还。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 佰, 宀, 八, 刀

Chinese meaning: ①旧债。[例]偿还宿债。*②佛教指前生欠下的罪债。[例]只因我前生欠宿债,今世转来还。

Grammar: Mang ý nghĩa tâm linh, thường gặp trong văn hóa tín ngưỡng.

Example: 他们相信这是前世的宿分。

Example pinyin: tā men xiāng xìn zhè shì qián shì de sù fēn 。

Tiếng Việt: Họ tin rằng đây là số phận từ kiếp trước.

宿分 - sù fèn
宿分
sù fèn

📷 Chín củ hành tây

宿分
sù fèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số phận tiền định, duyên phận từ kiếp trước

Predestined fate, karma from a previous life

旧债。偿还宿债

佛教指前生欠下的罪债。只因我前生欠宿债,今世转来还

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...