Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿儒
Pinyin: sù rú
Meanings: Nhà nho uyên bác, học giả lâu năm, Eminent Confucian scholar, senior academic, ①原有的仇恨。[例]以雪吾之宿仇。*②指长期存在的仇敌。[例]把昨天的盟友当宿仇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 佰, 宀, 亻, 需
Chinese meaning: ①原有的仇恨。[例]以雪吾之宿仇。*②指长期存在的仇敌。[例]把昨天的盟友当宿仇。
Grammar: Mang sắc thái cao quý, dùng cho người có trí tuệ và đức độ.
Example: 村里有一位德高望重的宿儒。
Example pinyin: cūn lǐ yǒu yí wèi dé gāo wàng zhòng de sù rú 。
Tiếng Việt: Trong làng có một nhà nho uyên bác đáng kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà nho uyên bác, học giả lâu năm
Nghĩa phụ
English
Eminent Confucian scholar, senior academic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原有的仇恨。以雪吾之宿仇
指长期存在的仇敌。把昨天的盟友当宿仇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!