Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿债
Pinyin: sù zhài
Meanings: Nợ cũ, khoản nợ còn tồn đọng, Old debt, outstanding debt, ①寄主。[例]中间宿主。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 佰, 宀, 亻, 责
Chinese meaning: ①寄主。[例]中间宿主。
Grammar: Ám chỉ việc chưa hoàn thành trách nhiệm tài chính.
Example: 他还清了所有的宿债。
Example pinyin: tā huán qīng le suǒ yǒu de sù zhài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trả hết tất cả các khoản nợ cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nợ cũ, khoản nợ còn tồn đọng
Nghĩa phụ
English
Old debt, outstanding debt
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寄主。中间宿主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!