Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿仇
Pinyin: sù chóu
Meanings: Thù hằn lâu năm, mối oán thù kéo dài, Long-standing grudge or enmity, ①招待宾客的房屋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 佰, 宀, 九, 亻
Chinese meaning: ①招待宾客的房屋。
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả xung đột dai dẳng.
Example: 两家之间的宿仇终于化解了。
Example pinyin: liǎng jiā zhī jiān de sù chóu zhōng yú huà jiě le 。
Tiếng Việt: Mối thù hằn lâu năm giữa hai gia đình cuối cùng đã được hóa giải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thù hằn lâu năm, mối oán thù kéo dài
Nghĩa phụ
English
Long-standing grudge or enmity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招待宾客的房屋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!