Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宿主
Pinyin: sù zhǔ
Meanings: Vật chủ, ký chủ (trong sinh học hoặc thiên văn học), Host (in biology or astronomy), 迎送。多指岁月流逝。宾,通傧”,指迎接。饯,指送别。[出处]语出《书·尧典》“分命羲仲,宅嵎夷,曰昜谷。寅宾出日,平秩东作。”又分命和仲,宅西,曰昧谷。寅饯纳日,平秩西成。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 佰, 宀, 亠, 土
Chinese meaning: 迎送。多指岁月流逝。宾,通傧”,指迎接。饯,指送别。[出处]语出《书·尧典》“分命羲仲,宅嵎夷,曰昜谷。寅宾出日,平秩东作。”又分命和仲,宅西,曰昧谷。寅饯纳日,平秩西成。”
Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực khoa học chuyên ngành.
Example: 病毒需要找到合适的宿主才能存活。
Example pinyin: bìng dú xū yào zhǎo dào hé shì de sù zhǔ cái néng cún huó 。
Tiếng Việt: Vi-rút cần tìm vật chủ thích hợp để tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật chủ, ký chủ (trong sinh học hoặc thiên văn học)
Nghĩa phụ
English
Host (in biology or astronomy)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迎送。多指岁月流逝。宾,通傧”,指迎接。饯,指送别。[出处]语出《书·尧典》“分命羲仲,宅嵎夷,曰昜谷。寅宾出日,平秩东作。”又分命和仲,宅西,曰昧谷。寅饯纳日,平秩西成。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!