Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宾至如归

Pinyin: bīn zhì rú guī

Meanings: Guests feel as if they are at home, Khách đến cảm thấy như đang ở nhà mình, 宾客人;至到;归回到家中。客人到这里就象回到自己家里一样。形容招待客人热情周到。[出处]《左传·襄公三十一年》“宾至如归,无宁灾患,不畏寇盗,而亦不患燥湿。”[例]四方之客,一入鲁境,皆有常供,不至缺乏,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十八回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 兵, 宀, 土, 口, 女, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: 宾客人;至到;归回到家中。客人到这里就象回到自己家里一样。形容招待客人热情周到。[出处]《左传·襄公三十一年》“宾至如归,无宁灾患,不畏寇盗,而亦不患燥湿。”[例]四方之客,一入鲁境,皆有常供,不至缺乏,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十八回。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi sự hiếu khách hoặc chất lượng dịch vụ.

Example: 酒店的服务让客人宾至如归。

Example pinyin: jiǔ diàn de fú wù ràng kè rén bīn zhì rú guī 。

Tiếng Việt: Dịch vụ của khách sạn khiến khách cảm thấy như ở nhà.

宾至如归
bīn zhì rú guī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách đến cảm thấy như đang ở nhà mình

Guests feel as if they are at home

宾客人;至到;归回到家中。客人到这里就象回到自己家里一样。形容招待客人热情周到。[出处]《左传·襄公三十一年》“宾至如归,无宁灾患,不畏寇盗,而亦不患燥湿。”[例]四方之客,一入鲁境,皆有常供,不至缺乏,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宾至如归 (bīn zhì rú guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung