Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宾白
Pinyin: bīn bái
Meanings: Lời đối thoại trong kịch nghệ cổ Trung Quốc, Dialogue in ancient Chinese drama, ①指古代戏曲中的道白。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 兵, 宀, 白
Chinese meaning: ①指古代戏曲中的道白。
Grammar: Liên quan đến nghệ thuật sân khấu truyền thống.
Example: 元杂剧中的宾白很有特色。
Example pinyin: yuán zá jù zhōng de bīn bái hěn yǒu tè sè 。
Tiếng Việt: Lời thoại trong kịch tạp của nhà Nguyên rất đặc sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời đối thoại trong kịch nghệ cổ Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Dialogue in ancient Chinese drama
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指古代戏曲中的道白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!