Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宾格

Pinyin: bīn gé

Meanings: Accusative case in grammar, Dạng cách của tân ngữ trong ngôn ngữ (ví dụ: tiếng Anh), ①一种语言的格的形式,表示该词是及物动词的宾语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 兵, 宀, 各, 木

Chinese meaning: ①一种语言的格的形式,表示该词是及物动词的宾语。

Grammar: Thuật ngữ ngữ pháp, dùng trong phân tích cấu trúc câu.

Example: 在英语中,'me' 是宾格形式。

Example pinyin: zài yīng yǔ zhōng , ' m e ' shì bīn gé xíng shì 。

Tiếng Việt: Trong tiếng Anh, 'me' là dạng tân ngữ.

宾格
bīn gé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạng cách của tân ngữ trong ngôn ngữ (ví dụ: tiếng Anh)

Accusative case in grammar

一种语言的格的形式,表示该词是及物动词的宾语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...