Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宾来如归
Pinyin: bīn lái rú guī
Meanings: Khách đến như về nhà mình, cảm giác thoải mái, thân thuộc, Guests feel at home when they come, 宾客来此如归其家。形容招待客人热情周到。[出处]宋·范仲淹《户部侍郎赠兵部尚书蔡公墓志铭》“娶楚国太夫人张氏而生公,教之亲仁,宾来如归。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 兵, 宀, 来, 口, 女, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 宾客来此如归其家。形容招待客人热情周到。[出处]宋·范仲淹《户部侍郎赠兵部尚书蔡公墓志铭》“娶楚国太夫人张氏而生公,教之亲仁,宾来如归。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả dịch vụ chu đáo.
Example: 这家宾馆让人宾来如归。
Example pinyin: zhè jiā bīn guǎn ràng rén bīn lái rú guī 。
Tiếng Việt: Khách sạn này khiến khách cảm thấy như ở nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách đến như về nhà mình, cảm giác thoải mái, thân thuộc
Nghĩa phụ
English
Guests feel at home when they come
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宾客来此如归其家。形容招待客人热情周到。[出处]宋·范仲淹《户部侍郎赠兵部尚书蔡公墓志铭》“娶楚国太夫人张氏而生公,教之亲仁,宾来如归。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế