Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宾服

Pinyin: bīn fú

Meanings: To respect and submit (like a guest respecting the host), Kính phục và quy thuận (như một vị khách tôn trọng chủ nhà), ①服从。[例]无不宾服而听从君命者。——《庄子·说剑》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 兵, 宀, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①服从。[例]无不宾服而听从君命者。——《庄子·说剑》。

Grammar: Mang tính lịch sử, hay được dùng trong văn chương cổ.

Example: 诸侯都来宾服。

Example pinyin: zhū hóu dōu lái bīn fú 。

Tiếng Việt: Các chư hầu đều đến tỏ lòng kính phục.

宾服
bīn fú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính phục và quy thuận (như một vị khách tôn trọng chủ nhà)

To respect and submit (like a guest respecting the host)

服从。无不宾服而听从君命者。——《庄子·说剑》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宾服 (bīn fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung