Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宾朋

Pinyin: bīn péng

Meanings: Distinguished guests and friends, Khách quý và bạn bè, ①宾客和朋友。[例]宾朋毕集。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 兵, 宀, 月

Chinese meaning: ①宾客和朋友。[例]宾朋毕集。

Grammar: Thường dùng trong các dịp trang trọng để chỉ những người được tôn trọng.

Example: 欢迎各位宾朋光临。

Example pinyin: huān yíng gè wèi bīn péng guāng lín 。

Tiếng Việt: Chào mừng các vị khách quý và bạn bè đến tham dự.

宾朋
bīn péng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách quý và bạn bè

Distinguished guests and friends

宾客和朋友。宾朋毕集

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宾朋 (bīn péng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung