Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宾朋满座
Pinyin: bīn péng mǎn zuò
Meanings: Đầy đủ khách quý, rất đông người đến dự, Full of distinguished guests, a large number of people attending, 宾客朋友坐满了席位。形容宾友聚会。[出处]明·郭勋《雍熙乐府》卷四醉仙楼听鹤鸣一派萧韶洞,宾朋满座,谈笑无穷。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 兵, 宀, 月, 氵, 𬜯, 坐, 广
Chinese meaning: 宾客朋友坐满了席位。形容宾友聚会。[出处]明·郭勋《雍熙乐府》卷四醉仙楼听鹤鸣一派萧韶洞,宾朋满座,谈笑无穷。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để tả cảnh nhộn nhịp, đông vui trong các buổi lễ lớn.
Example: 婚宴上宾朋满座。
Example pinyin: hūn yàn shàng bīn péng mǎn zuò 。
Tiếng Việt: Trong tiệc cưới có rất nhiều khách quý đến dự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy đủ khách quý, rất đông người đến dự
Nghĩa phụ
English
Full of distinguished guests, a large number of people attending
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宾客朋友坐满了席位。形容宾友聚会。[出处]明·郭勋《雍熙乐府》卷四醉仙楼听鹤鸣一派萧韶洞,宾朋满座,谈笑无穷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế