Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽阔
Pinyin: kuān kuò
Meanings: Rộng lớn, mở rộng (về không gian)., Wide, expansive (about space)., ①面积大;范围广;广阔。[例]宽阔的河面。[例]宽阔的大门口。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 苋, 活, 门
Chinese meaning: ①面积大;范围广;广阔。[例]宽阔的河面。[例]宽阔的大门口。
Grammar: Dùng để miêu tả kích thước vật lý của các đối tượng không gian.
Example: 这条河非常宽阔。
Example pinyin: zhè tiáo hé fēi cháng kuān kuò 。
Tiếng Việt: Con sông này rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, mở rộng (về không gian).
Nghĩa phụ
English
Wide, expansive (about space).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面积大;范围广;广阔。宽阔的河面。宽阔的大门口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!