Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽洪海量

Pinyin: kuān hóng hǎi liàng

Meanings: Rộng lượng vô biên, khoan dung rất lớn., Infinitely generous, extremely forgiving., 形容度量大,能容人。同宽宏大量”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 41

Radicals: 宀, 苋, 共, 氵, 每, 旦, 里

Chinese meaning: 形容度量大,能容人。同宽宏大量”。

Grammar: Được dùng để miêu tả mức độ cao của sự khoan dung. Thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 他的宽洪海量让人感动。

Example pinyin: tā de kuān hóng hǎi liàng ràng rén gǎn dòng 。

Tiếng Việt: Sự rộng lượng vô biên của anh ấy khiến người khác cảm động.

宽洪海量
kuān hóng hǎi liàng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lượng vô biên, khoan dung rất lớn.

Infinitely generous, extremely forgiving.

形容度量大,能容人。同宽宏大量”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽洪海量 (kuān hóng hǎi liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung