Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽洪大量

Pinyin: kuān hóng dà liàng

Meanings: Generous, forgiving, ready to pardon mistakes., Rộng lượng, khoan dung, sẵn sàng tha thứ lỗi lầm., 形容度量大,能容人。同宽宏大量”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 宀, 苋, 共, 氵, 一, 人, 旦, 里

Chinese meaning: 形容度量大,能容人。同宽宏大量”。

Grammar: Dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi. Thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 他是一个宽洪大量的人。

Example pinyin: tā shì yí gè kuān hóng dà liàng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người rộng lượng và khoan dung.

宽洪大量
kuān hóng dà liàng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lượng, khoan dung, sẵn sàng tha thứ lỗi lầm.

Generous, forgiving, ready to pardon mistakes.

形容度量大,能容人。同宽宏大量”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽洪大量 (kuān hóng dà liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung