Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽洪大度
Pinyin: kuān hóng dà dù
Meanings: Broad-minded, generous, having a noble heart., Rộng lượng, bao dung, có tấm lòng cao cả., 指待人宽厚,度量大,能容人。同宽宏大度”。[出处]元·戴善夫《风光好》第三折“学士宽洪大度,何所不容,便唤几个来唱于俺听,学士休听便了。”[例]鲁肃责孔明曰‘先生何故出此言?幸是吾主~,不即面责。先生之言,藐视吾主甚矣。’——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 宀, 苋, 共, 氵, 一, 人, 又, 广, 廿
Chinese meaning: 指待人宽厚,度量大,能容人。同宽宏大度”。[出处]元·戴善夫《风光好》第三折“学士宽洪大度,何所不容,便唤几个来唱于俺听,学士休听便了。”[例]鲁肃责孔明曰‘先生何故出此言?幸是吾主~,不即面责。先生之言,藐视吾主甚矣。’——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 他一向以宽洪大度著称。
Example pinyin: tā yí xiàng yǐ kuān hóng dà dù zhù chēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nổi tiếng vì tấm lòng rộng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lượng, bao dung, có tấm lòng cao cả.
Nghĩa phụ
English
Broad-minded, generous, having a noble heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指待人宽厚,度量大,能容人。同宽宏大度”。[出处]元·戴善夫《风光好》第三折“学士宽洪大度,何所不容,便唤几个来唱于俺听,学士休听便了。”[例]鲁肃责孔明曰‘先生何故出此言?幸是吾主~,不即面责。先生之言,藐视吾主甚矣。’——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế