Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽旷

Pinyin: kuān kuàng

Meanings: Rộng lớn và trống trải (thường nói về không gian thiên nhiên)., Vast and open (often referring to natural spaces)., ①宽广空旷。[例]宽旷的草原。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 苋, 广, 日

Chinese meaning: ①宽广空旷。[例]宽旷的草原。

Grammar: Dùng để miêu tả đặc điểm của không gian thiên nhiên. Thường đứng trước danh từ.

Example: 那片田野显得格外宽旷。

Example pinyin: nà piàn tián yě xiǎn de gé wài kuān kuàng 。

Tiếng Việt: Bãi đồng đó trông thật rộng lớn và thoáng đãng.

宽旷
kuān kuàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn và trống trải (thường nói về không gian thiên nhiên).

Vast and open (often referring to natural spaces).

宽广空旷。宽旷的草原

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽旷 (kuān kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung