Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽打窄用

Pinyin: kuān dǎ zhǎi yòng

Meanings: Làm việc tính toán dư dả nhưng chi tiêu tiết kiệm., Plan with leeway but use sparingly., 瞀打得宽裕一些,用起来节省一些。比喻作计划要留有余地。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 宀, 苋, 丁, 扌, 乍, 穴, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: 瞀打得宽裕一些,用起来节省一些。比喻作计划要留有余地。

Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh, không tách rời. Dùng trong văn cảnh kế hoạch hoặc quản lý tài chính.

Example: 在预算方面,我们要学会宽打窄用。

Example pinyin: zài yù suàn fāng miàn , wǒ men yào xué huì kuān dǎ zhǎi yòng 。

Tiếng Việt: Về phương diện ngân sách, chúng ta cần học cách tính toán dư dả nhưng chi tiêu tiết kiệm.

宽打窄用
kuān dǎ zhǎi yòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc tính toán dư dả nhưng chi tiêu tiết kiệm.

Plan with leeway but use sparingly.

瞀打得宽裕一些,用起来节省一些。比喻作计划要留有余地。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽打窄用 (kuān dǎ zhǎi yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung