Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽慰

Pinyin: kuān wèi

Meanings: An ủi, làm dịu lòng ai đó khi họ buồn phiền., To comfort or console someone when they are sad., ①宽解安慰。[例]宽慰她几句。[例]孩子们努力上进,她感到宽慰。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 宀, 苋, 尉, 心

Chinese meaning: ①宽解安慰。[例]宽慰她几句。[例]孩子们努力上进,她感到宽慰。

Grammar: Thường đi kèm với đối tượng cần được an ủi. Ví dụ: 宽慰某人 (an ủi ai đó).

Example: 他对朋友的不幸感到难过,并尽力去宽慰他。

Example pinyin: tā duì péng yǒu de bú xìng gǎn dào nán guò , bìng jìn lì qù kuān wèi tā 。

Tiếng Việt: Anh cảm thấy buồn vì bất hạnh của bạn và cố gắng an ủi người bạn đó.

宽慰
kuān wèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

An ủi, làm dịu lòng ai đó khi họ buồn phiền.

To comfort or console someone when they are sad.

宽解安慰。宽慰她几句。孩子们努力上进,她感到宽慰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽慰 (kuān wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung