Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽恕

Pinyin: kuān shù

Meanings: To forgive or pardon someone's mistakes., Tha thứ, khoan dung lỗi lầm của người khác., ①宽容饶恕。[例]他指望他宽恕和同情。[例]市长丝毫不宽恕这种人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 宀, 苋, 如, 心

Chinese meaning: ①宽容饶恕。[例]他指望他宽恕和同情。[例]市长丝毫不宽恕这种人。

Grammar: Thường đi kèm với đối tượng và lỗi lầm cần được tha thứ. Ví dụ: 宽恕某人 (tha thứ cho ai đó).

Example: 我请求你宽恕我的过失。

Example pinyin: wǒ qǐng qiú nǐ kuān shù wǒ de guò shī 。

Tiếng Việt: Tôi xin bạn tha thứ cho sai lầm của tôi.

宽恕
kuān shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tha thứ, khoan dung lỗi lầm của người khác.

To forgive or pardon someone's mistakes.

宽容饶恕。他指望他宽恕和同情。市长丝毫不宽恕这种人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽恕 (kuān shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung