Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽怀大度
Pinyin: kuān huái dà dù
Meanings: Rộng lượng, bao dung, có tấm lòng cao cả., Broad-minded, generous, having a noble heart., 胸怀宽阔,度量大。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 宀, 苋, 不, 忄, 一, 人, 又, 广, 廿
Chinese meaning: 胸怀宽阔,度量大。
Grammar: Thường dùng để mô tả tính cách. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 他是一个宽怀大度的人。
Example pinyin: tā shì yí gè kuān huái dà dù de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có tấm lòng rộng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lượng, bao dung, có tấm lòng cao cả.
Nghĩa phụ
English
Broad-minded, generous, having a noble heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胸怀宽阔,度量大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế