Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽度
Pinyin: kuān dù
Meanings: Chiều rộng, độ rộng của một vật., Width, breadth of an object., ①宽窄的程度;横的距离。[例]缎带的宽度。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 苋, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①宽窄的程度;横的距离。[例]缎带的宽度。
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm đo lường. Thường đứng sau số đo cụ thể.
Example: 这扇门的宽度是90厘米。
Example pinyin: zhè shàn mén de kuān dù shì 9 0 lí mǐ 。
Tiếng Việt: Chiều rộng của cánh cửa này là 90 cm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiều rộng, độ rộng của một vật.
Nghĩa phụ
English
Width, breadth of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽窄的程度;横的距离。缎带的宽度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!