Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽广

Pinyin: kuān guǎng

Meanings: Rộng lớn, mênh mông (thường nói về không gian)., Wide, vast (usually referring to space)., ①面积或范围广大的。[例]宽广的田野。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 宀, 苋, 广

Chinese meaning: ①面积或范围广大的。[例]宽广的田野。

Grammar: Dùng để miêu tả đặc điểm của một địa điểm hoặc không gian. Thường đứng trước danh từ.

Example: 这里有一片宽广的草原。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu yí piàn kuān guǎng de cǎo yuán 。

Tiếng Việt: Ở đây có một đồng cỏ rộng lớn.

宽广
kuān guǎng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn, mênh mông (thường nói về không gian).

Wide, vast (usually referring to space).

面积或范围广大的。宽广的田野

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...