Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽展
Pinyin: kuān zhǎn
Meanings: To expand or widen (space, area, etc.)., Mở rộng ra, nới rộng thêm (không gian, diện tích...)., ①[方言](心里)舒畅。*②面积大;宽阔。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 苋, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Chinese meaning: ①[方言](心里)舒畅。*②面积大;宽阔。
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng cụ thể (con đường, diện tích...).
Example: 他们计划宽展这条道路。
Example pinyin: tā men jì huà kuān zhǎn zhè tiáo dào lù 。
Tiếng Việt: Họ dự định mở rộng con đường này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng ra, nới rộng thêm (không gian, diện tích...).
Nghĩa phụ
English
To expand or widen (space, area, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言](心里)舒畅
面积大;宽阔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!