Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽宥
Pinyin: kuān yòu
Meanings: To be lenient or forgive someone's faults., Khoan dung, tha thứ lỗi lầm cho ai đó., ①宽容;饶恕。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 苋, 有
Chinese meaning: ①宽容;饶恕。
Grammar: Thường kết hợp với đối tượng cần được tha thứ phía sau. Ví dụ: 宽宥某人 (tha thứ cho ai đó).
Example: 希望你能宽宥他的过错。
Example pinyin: xī wàng nǐ néng kuān yòu tā de guò cuò 。
Tiếng Việt: Hy vọng bạn có thể khoan dung cho lỗi lầm của anh ấy.

📷 Pháp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoan dung, tha thứ lỗi lầm cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To be lenient or forgive someone's faults.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽容;饶恕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
