Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽宏
Pinyin: kuān hóng
Meanings: Rộng lượng, bao dung., Broad-minded, magnanimous., ①心胸开阔,度量大。[例]度量宽宏。[例]宽阔。[例]宽宏的夹树道。*②(嗓音)宽而洪亮。[例]宽洪的歌声。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 苋, 厷
Chinese meaning: ①心胸开阔,度量大。[例]度量宽宏。[例]宽阔。[例]宽宏的夹树道。*②(嗓音)宽而洪亮。[例]宽洪的歌声。
Grammar: Mô tả phẩm chất cao quý của một cá nhân.
Example: 他的胸怀宽宏。
Example pinyin: tā de xiōng huái kuān hóng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tấm lòng bao dung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lượng, bao dung.
Nghĩa phụ
English
Broad-minded, magnanimous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心胸开阔,度量大。度量宽宏。宽阔。宽宏的夹树道
(嗓音)宽而洪亮。宽洪的歌声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!