Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宽宏大量
Pinyin: kuān hóng dà liàng
Meanings: Magnanimous, forgiving and tolerant towards others' mistakes., Rộng lượng, bao dung và tha thứ đối với lỗi lầm của người khác., 形容度量大,能容人。[出处]元·无名氏《鱼樵记》第三折“我则道相公不知打我多少,元(原)来那相公宽宏大量。”[例]你们怎么这样爱她们而不跟我讲些~的呢?——老舍《赵子曰》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 宀, 苋, 厷, 一, 人, 旦, 里
Chinese meaning: 形容度量大,能容人。[出处]元·无名氏《鱼樵记》第三折“我则道相公不知打我多少,元(原)来那相公宽宏大量。”[例]你们怎么这样爱她们而不跟我讲些~的呢?——老舍《赵子曰》。
Grammar: Được dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi. Thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 他为人宽宏大量,从不计较小事。
Example pinyin: tā wèi rén kuān hóng dà liàng , cóng bú jì jiào xiǎo shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người rộng lượng, không bao giờ để tâm đến những chuyện nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lượng, bao dung và tha thứ đối với lỗi lầm của người khác.
Nghĩa phụ
English
Magnanimous, forgiving and tolerant towards others' mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容度量大,能容人。[出处]元·无名氏《鱼樵记》第三折“我则道相公不知打我多少,元(原)来那相公宽宏大量。”[例]你们怎么这样爱她们而不跟我讲些~的呢?——老舍《赵子曰》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế