Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽宏大度

Pinyin: kuān hóng dà dù

Meanings: Magnanimous and tolerant., Rộng lượng và bao dung., 形容度量大,能容人。[出处]元·戴善夫《风光好》第三折“学士宽宏大度,何所不容。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 宀, 苋, 厷, 一, 人, 又, 广, 廿

Chinese meaning: 形容度量大,能容人。[出处]元·戴善夫《风光好》第三折“学士宽宏大度,何所不容。”

Grammar: Thường dùng để ca ngợi tính cách của một người.

Example: 他为人宽宏大度,从不计较小事。

Example pinyin: tā wèi rén kuān hóng dà dù , cóng bú jì jiào xiǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người rộng lượng và bao dung, không bao giờ so đo chuyện nhỏ nhặt.

宽宏大度
kuān hóng dà dù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lượng và bao dung.

Magnanimous and tolerant.

形容度量大,能容人。[出处]元·戴善夫《风光好》第三折“学士宽宏大度,何所不容。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽宏大度 (kuān hóng dà dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung