Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽大为怀

Pinyin: kuān dà wéi huái

Meanings: Lấy lòng khoan dung làm trọng., To cherish a broad-minded attitude., 对人抱着宽大的胸怀。[出处]冯玉祥《我所认识的蒋介石》第七十一章“我们最好是宽大为怀,不为已甚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 宀, 苋, 一, 人, 为, 不, 忄

Chinese meaning: 对人抱着宽大的胸怀。[出处]冯玉祥《我所认识的蒋介石》第七十一章“我们最好是宽大为怀,不为已甚。”

Grammar: Thành ngữ khuyên con người giữ thái độ rộng lượng, độ lượng.

Example: 我们要宽大为怀,不计前嫌。

Example pinyin: wǒ men yào kuān dà wéi huái , bú jì qián xián 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần lấy lòng khoan dung làm trọng, không so đo quá khứ.

宽大为怀
kuān dà wéi huái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy lòng khoan dung làm trọng.

To cherish a broad-minded attitude.

对人抱着宽大的胸怀。[出处]冯玉祥《我所认识的蒋介石》第七十一章“我们最好是宽大为怀,不为已甚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
怀#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽大为怀 (kuān dà wéi huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung